VIETNAMESE

Dưỡng thần

Chăm sóc tinh thần

ENGLISH

Mental relaxation

  
NOUN

/ˈmɛntl ˌriːlæksˈeɪʃən/

Emotional well-being

“Dưỡng thần” là việc chăm sóc tâm trí để giữ tinh thần thư giãn và khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Dưỡng thần giảm căng thẳng hiệu quả.

Mental relaxation reduces stress effectively.

2.

Cô ấy luyện tập các kỹ thuật dưỡng thần hàng ngày.

She practices mental relaxation techniques daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mental relaxation nhé! check Mindfulness - Chánh niệm

Phân biệt: Mindfulness nhấn mạnh việc tập trung vào hiện tại và giảm căng thẳng qua thiền hoặc các bài tập tương tự.

Ví dụ: Mindfulness helps reduce stress and promote mental relaxation. (Chánh niệm giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy sự thư giãn tinh thần.) check Stress relief - Giảm căng thẳng

Phân biệt: Stress relief tập trung vào các hoạt động hoặc biện pháp giúp giảm áp lực tâm lý.

Ví dụ: Listening to music is an effective method for stress relief. (Nghe nhạc là một phương pháp hiệu quả để giảm căng thẳng.) check Emotional care - Chăm sóc cảm xúc

Phân biệt: Emotional care nhấn mạnh vào việc duy trì trạng thái cảm xúc tích cực và ổn định.

Ví dụ: Emotional care is crucial for maintaining a healthy mental state. (Chăm sóc cảm xúc rất quan trọng để duy trì trạng thái tinh thần khỏe mạnh.)