VIETNAMESE
Mạnh khỏe
Khỏe mạnh
ENGLISH
Healthy
/ˈhɛlθi/
Well-being
“Mạnh khỏe” là trạng thái sức khỏe tốt và không bệnh tật.
Ví dụ
1.
Anh ấy mạnh khỏe và tập thể dục thường xuyên.
He is healthy and exercises regularly.
2.
Ăn uống tốt giúp duy trì lối sống mạnh khỏe.
Eating well helps maintain a healthy lifestyle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Healthy nhé!
Well - Khỏe mạnh
Phân biệt: Well thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, ám chỉ trạng thái sức khỏe tốt nói chung.
Ví dụ: She felt well after recovering from the flu.
(Cô ấy cảm thấy khỏe mạnh sau khi hồi phục từ cúm.)
Fit - Cường tráng
Phân biệt: Fit nhấn mạnh vào sự dẻo dai và sức bền về thể chất, thường liên quan đến tập luyện.
Ví dụ: He stays fit by running every morning.
(Anh ấy giữ dáng cường tráng bằng cách chạy bộ mỗi sáng.)
Robust - Mạnh mẽ
Phân biệt: Robust thường dùng để mô tả trạng thái sức khỏe rất tốt, không dễ bị bệnh.
Ví dụ: A robust immune system helps fight off infections. (Một hệ miễn dịch mạnh mẽ giúp chống lại các nhiễm trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết