VIETNAMESE

Tẩy giun

Loại bỏ giun

ENGLISH

Deworming

  
NOUN

/diːˈwɜːmɪŋ/

Antiparasitic treatment

“Tẩy giun” là hành động sử dụng thuốc để loại bỏ giun ký sinh trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Tẩy giun cần thiết để duy trì sức khỏe.

Deworming is necessary to maintain health.

2.

Phòng khám cung cấp dịch vụ tẩy giun.

The clinic provides deworming services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deworming nhé! check Antiparasitic treatment - Điều trị chống ký sinh trùng

Phân biệt: Antiparasitic treatment là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm việc điều trị các loại ký sinh trùng khác ngoài giun.

Ví dụ: Antiparasitic treatment was necessary to eliminate intestinal worms. (Điều trị chống ký sinh trùng là cần thiết để loại bỏ giun đường ruột.) check Worm removal - Loại bỏ giun

Phân biệt: Worm removal là cách diễn đạt không chính thức, tập trung vào hành động loại bỏ giun ký sinh.

Ví dụ: The medication is effective for worm removal in children. (Thuốc này hiệu quả trong việc loại bỏ giun ở trẻ em.) check Helminth eradication - Diệt trừ giun

Phân biệt: Helminth eradication là thuật ngữ chuyên môn, chỉ việc loại bỏ hoàn toàn giun ký sinh.

Ví dụ: Helminth eradication programs have improved community health. (Các chương trình diệt trừ giun đã cải thiện sức khỏe cộng đồng.)