VIETNAMESE
thiên anh hùng ca
ENGLISH
epic
/ˈɛpɪk/
“Thiên anh hùng ca” là một tác phẩm văn học hay âm nhạc ca ngợi anh hùng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã viết một thiên anh hùng ca về chiến tranh.
He wrote an epic about the war.
2.
Bộ phim dựa trên một thiên anh hùng ca cổ xưa.
The movie is based on an ancient epic.
Ghi chú
Epic là một từ mang ý nghĩa hoành tráng, vĩ đại. Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng nhé!
Epic story - Câu chuyện hoành tráng
Ví dụ:
The movie tells an epic story of warriors.
(Bộ phim kể về một câu chuyện hùng tráng của các chiến binh.)
Epic battle - Trận chiến sử thi
Ví dụ:
The final fight scene was truly epic!
(Cảnh chiến đấu cuối cùng thực sự hoành tráng!)
Epic journey - Cuộc hành trình vĩ đại
Ví dụ:
The novel describes an epic journey across the ocean.
(Cuốn tiểu thuyết mô tả một hành trình vĩ đại qua đại dương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết