VIETNAMESE

rửa mặn

rửa đất

ENGLISH

desalinate

  
VERB

/ˌdiːˈsælɪneɪt/

remove salt

Rửa mặn là hành động loại bỏ vị mặn hoặc đất nhiễm mặn trên đất hoặc thực vật.

Ví dụ

1.

They desalinated the soil for agriculture.

Họ rửa mặn đất để canh tác.

2.

The farmers desalinated the land for crops.

Nông dân đã rửa mặn đất để trồng trọt.

Ghi chú

Từ "desalinate" là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Desalination Plant (nhà máy khử mặn) Ví dụ: The desalination plant provides fresh water to the city. (Nhà máy khử mặn cung cấp nước ngọt cho thành phố.) check Irrigation (tưới tiêu) Ví dụ: Irrigation systems are crucial for agriculture in dry areas. (Hệ thống tưới tiêu rất quan trọng cho nông nghiệp ở những vùng khô hạn.)