VIETNAMESE
rời khỏi nhà
ra ngoài
ENGLISH
leave home
/liːv hoʊm/
move out
Rời khỏi nhà là hành động ra khỏi nơi ở của mình.
Ví dụ
1.
He left home early this morning.
Anh ấy rời khỏi nhà từ sáng sớm.
2.
They left home to start a new life.
Họ rời khỏi nhà để bắt đầu cuộc sống mới.
Ghi chú
“Từ leave home là một từ ghép của leave và home. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!”
Leave work - Rời khỏi nơi làm việc
Ví dụ:
He left work at 6 PM.
(Anh ấy rời khỏi nơi làm việc lúc 6 giờ tối.)
Leave behind - Bỏ lại
Ví dụ:
She left behind her childhood dreams.
(Cô ấy bỏ lại những ước mơ thời thơ ấu.)
Leave early - Rời đi sớm
Ví dụ:
They left early to avoid traffic.
(Họ rời đi sớm để tránh tắc đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết