VIETNAMESE
giật thót
sự hoảng hốt
ENGLISH
startle
/ˈstɑːrtl/
scare, shock
Giật thót là cảm giác sợ hãi hoặc bất ngờ mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Tiếng ồn lớn khiến mọi người giật thót.
The loud noise startled everyone.
2.
Anh ấy giật thót vì chuyển động đột ngột.
He was startled by the sudden movement.
Ghi chú
Giật thót là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giật thót nhé!
Nghĩa 1: Phản ứng bất ngờ và sợ hãi trước một tình huống hoặc âm thanh đột ngột.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Startle
Ví dụ: She was startled by the loud bang outside.
(Cô ấy giật thót vì tiếng nổ lớn bên ngoài.)
Nghĩa 2: Phản xạ nhanh hoặc co rút cơ thể do cảm giác bất ngờ hoặc bị đụng chạm.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Jerk
Ví dụ: He jerked his hand back when he touched the hot stove.
(Anh ấy giật thót tay lại khi chạm vào bếp nóng.)
Nghĩa 3: Trạng thái hồi hộp hoặc căng thẳng đột ngột do một tình huống bất ngờ.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Flinch
Ví dụ: He flinched as the car came to a sudden stop.
(Anh ấy giật thót khi chiếc xe đột ngột dừng lại.)
Nghĩa 4: Cảm giác lo lắng hoặc bất an mạnh mẽ khi nhận ra điều gì đó không mong đợi.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Shudder
Ví dụ: She shuddered at the thought of failing the exam.
(Cô ấy giật thót khi nghĩ đến việc thi rớt.)
Nghĩa 5: Biểu hiện cảm xúc bất ngờ và mạnh mẽ, thường là sự sợ hãi hoặc kinh ngạc.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Gasp
Ví dụ: He gasped in shock when he saw the surprise party.
(Anh ấy giật thót kinh ngạc khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết