VIETNAMESE

Lấy dấu vân tay

Thu thập vân tay

ENGLISH

Capture fingerprints

  
VERB

/ˈkæpʧə ˈfɪŋɡəprɪnts/

Scan fingers

“Lấy dấu vân tay” là hành động thu thập dấu vân tay để nhận diện hoặc phân tích.

Ví dụ

1.

Họ lấy dấu vân tay cho hệ thống an ninh.

They captured fingerprints for the security system.

2.

Cảnh sát lấy dấu vân tay trong quá trình này.

The officer captured fingerprints during the process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của capture fingerprints nhé! check Take fingerprints - Lấy dấu vân tay

Phân biệt: Take fingerprints là cách diễn đạt phổ biến và đơn giản hơn, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ: The police officer took fingerprints from the suspect. (Cảnh sát đã lấy dấu vân tay từ nghi phạm.) check Record fingerprints - Ghi dấu vân tay

Phân biệt: Record fingerprints nhấn mạnh vào việc lưu trữ dấu vân tay cho mục đích nhận diện hoặc phân tích.

Ví dụ: The immigration office recorded fingerprints for identity verification. (Văn phòng nhập cư ghi dấu vân tay để xác minh danh tính.) check Collect fingerprints - Thu thập dấu vân tay

Phân biệt: Collect fingerprints mô tả quá trình thu thập dấu vân tay, không nhấn mạnh cách thức thực hiện.

Ví dụ: The technician collected fingerprints using a scanner. (Kỹ thuật viên thu thập dấu vân tay bằng máy quét.)