VIETNAMESE

Kê đơn

Đưa ra đơn thuốc

ENGLISH

Prescribe

  
VERB

/prɪˈskraɪb/

Recommend

“Kê đơn” là hành động bác sĩ chỉ định thuốc hoặc phương pháp điều trị cho bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Bác sĩ kê đơn thuốc mới.

The doctor prescribed a new medication.

2.

Anh ấy kê đơn ăn kiêng đặc biệt để phục hồi.

He prescribed a special diet for recovery.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ prescribe khi nói hoặc viết nhé! check Prescribe medication - Kê đơn thuốc Ví dụ: The doctor prescribed medication to manage the patient’s symptoms. (Bác sĩ đã kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân.) check Prescribe a treatment - Kê phương pháp điều trị Ví dụ: The physician prescribed physical therapy for the injured athlete. (Bác sĩ đã kê phương pháp vật lý trị liệu cho vận động viên bị chấn thương.) check Prescribe dosage - Kê liều lượng Ví dụ: It’s crucial to follow the prescribed dosage to avoid side effects. (Việc tuân thủ liều lượng được kê đơn là rất quan trọng để tránh tác dụng phụ.)