VIETNAMESE
não bạt
ENGLISH
gong
/ɡɒŋ/
chime
“Não bạt” là một loại nhạc cụ gõ truyền thống Việt Nam.
Ví dụ
1.
Tiếng não bạt vang vọng khắp thung lũng.
The gong echoed across the valley.
2.
Họ chơi một chiếc não bạt trong nghi lễ.
They played a ceremonial gong.
Ghi chú
Não bạt - Gong thuộc lĩnh vực âm nhạc và nhạc cụ truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu về các từ vựng liên quan nhé!
Percussion instrument - Nhạc cụ gõ
Ví dụ:
The gong is a percussion instrument used in ceremonies.
(Não bạt là nhạc cụ gõ được sử dụng trong nghi lễ.)
Traditional music - Nhạc truyền thống
Ví dụ:
Gongs are often used in traditional Asian music.
(Não bạt thường được sử dụng trong nhạc truyền thống châu Á.)
Ceremonial sound - Âm thanh nghi lễ
Ví dụ:
The gong sound marks the start of the festival.
(Âm thanh của não bạt báo hiệu lễ hội bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết