VIETNAMESE
Mũi 1
Liều đầu tiên
ENGLISH
First dose
/fɜːst dəʊs/
Initial vaccination
“Mũi 1” là liều đầu tiên trong liệu trình tiêm chủng vaccine.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã tiêm mũi 1 của vaccine hôm nay.
She received her first dose of the vaccine today.
2.
Mũi 1 rất quan trọng để xây dựng miễn dịch.
First doses are crucial for building immunity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến First dose nhé!
Initial dose - Liều đầu tiên
Phân biệt: Initial dose tập trung vào ý nghĩa bắt đầu liệu trình, không nhất thiết là vaccine.
Ví dụ:
The initial dose of the vaccine was administered today.
(Liều đầu tiên của vaccine đã được tiêm hôm nay.)
Primary dose - Liều chính
Phân biệt: Primary dose nhấn mạnh vào vai trò quan trọng trong việc kích hoạt miễn dịch ban đầu.
Ví dụ:
The primary dose is crucial for building initial immunity.
(Liều chính rất quan trọng để xây dựng khả năng miễn dịch ban đầu.)
Starter shot - Mũi tiêm khởi đầu
Phân biệt: Starter shot thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ mũi tiêm đầu tiên của liệu trình.
Ví dụ: The starter shot prepares the body for future booster doses. (Mũi tiêm khởi đầu chuẩn bị cơ thể cho các mũi tăng cường sau này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết