VIETNAMESE
hậm hà hậm hực
sự giận dỗi
ENGLISH
sulking
/ˈsʌlkɪŋ/
pouting, brooding
Hậm hà hậm hực là trạng thái tức tối âm thầm không thể hiện ra ngoài.
Ví dụ
1.
Hậm hà hậm hực của anh ấy rất rõ trong cuộc họp.
His sulking was noticeable during the meeting.
2.
Hậm hà hậm hực không giải quyết được vấn đề gì.
Sulking solves no problems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sulking khi nói hoặc viết nhé!
Sulking in silence – Hờn dỗi trong im lặng
Ví dụ: She sat sulking in silence after the argument.
(Cô ấy ngồi hờn dỗi trong im lặng sau cuộc tranh cãi.)
Be sulking about [something] – Dỗi vì điều gì đó
Ví dụ: He’s been sulking about not getting his way in the project.
(Anh ấy đang hờn dỗi vì không được làm theo ý mình trong dự án.)
Stop sulking – Ngừng hờn dỗi
Ví dụ: Stop sulking and come join the party!
(Ngừng hờn dỗi và tham gia bữa tiệc đi!)
Catch [someone] sulking – Bắt gặp ai đó đang hờn dỗi
Ví dụ: I caught her sulking in her room after the scolding.
(Tôi bắt gặp cô ấy đang hờn dỗi trong phòng sau khi bị mắng.)
Sulking face – Khuôn mặt hờn dỗi
Ví dụ: His sulking face showed how upset he was about the situation.
(Khuôn mặt hờn dỗi của anh ấy thể hiện rõ sự khó chịu về tình huống đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết