VIETNAMESE
Máy tạo oxy
Thiết bị cung cấp oxy
ENGLISH
Oxygen concentrator
/ˈɒksɪʤən ˈkɒnsəntreɪtə/
Respiratory aid
“Máy tạo oxy” là thiết bị cung cấp oxy cho bệnh nhân thiếu oxy trong máu.
Ví dụ
1.
Máy tạo oxy rất cần thiết cho chăm sóc hô hấp.
Oxygen concentrators are essential for respiratory care.
2.
Bệnh viện cung cấp máy tạo oxy cho bệnh nhân COVID.
The hospital provided oxygen concentrators for COVID patients.
Ghi chú
Oxygen concentrator là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và thiết bị hỗ trợ hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Oxygen generator - Máy tạo oxy
Ví dụ:
An oxygen concentrator is also referred to as an oxygen generator.
(Một máy tạo oxy cũng được gọi là máy tạo oxy.)
Respiratory aid - Thiết bị hỗ trợ hô hấp
Ví dụ:
Oxygen concentrators are essential respiratory aids for patients with COPD.
(Máy tạo oxy là thiết bị hỗ trợ hô hấp cần thiết cho bệnh nhân COPD.)
Medical oxygen device - Thiết bị cung cấp oxy y tế
Ví dụ:
The oxygen concentrator is a medical oxygen device used at home or in hospitals.
(Máy tạo oxy là thiết bị cung cấp oxy y tế được sử dụng tại nhà hoặc bệnh viện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết