VIETNAMESE
tinh thần chung
Tinh thần tập thể, Tinh thần đoàn kết
ENGLISH
General morale
/ˈdʒɛnərəl mɔːˈræl/
Collective spirit, Group mindset
“Tinh thần chung” là tập hợp những giá trị, niềm tin, thái độ, và cách suy nghĩ phổ biến và chi phối một tập thể người (một cộng đồng, một xã hội, một thời đại) trong một khoảng thời gian nhất định. Nó ảnh hưởng đến cách hành xử, quyết định, và nhìn nhận thế giới của các thành viên trong tập thể đó.
Ví dụ
1.
Tinh thần chung của cộng đồng cao sau thành công của sự kiện.
The general morale of the community was high after the success of the event.
2.
Họ đã xây dựng một mối quan hệ đối tác thành công dựa trên tinh thần hợp tác tương hỗ.
The general morale of the nation was uplifted during the crisis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mutual khi nói hoặc viết nhé!
Mutual Agreement – Thỏa thuận chung
Ví dụ: The two companies reached a mutual agreement on the contract terms.
(Hai công ty đã đạt được thỏa thuận chung về các điều khoản hợp đồng.)
Mutual Respect – Sự tôn trọng lẫn nhau
Ví dụ: A successful partnership is built on mutual respect and understanding.
(Một mối quan hệ hợp tác thành công được xây dựng dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và sự thấu hiểu.)
Mutual Benefit – Lợi ích chung
Ví dụ: The deal was structured to ensure mutual benefit for both parties.
(Thỏa thuận được thiết kế để đảm bảo lợi ích chung cho cả hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết