VIETNAMESE
giậm giật
sự rung giật
ENGLISH
twitching
/ˈtwɪtʃɪŋ/
jerking, spasming
Giậm giật là hành động co giật hoặc rung động bất ngờ và không kiểm soát.
Ví dụ
1.
Sự giậm giật trong tay anh ấy khiến bác sĩ lo lắng.
The twitching in his hand worried the doctor.
2.
Giậm giật có thể do căng thẳng hoặc mệt mỏi gây ra.
Twitching can be caused by stress or fatigue.
Ghi chú
Twitching là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của twitching nhé!
Nghĩa 1: Sự co giật nhẹ của cơ bắp, thường không kiểm soát được.
Ví dụ: His eyelid kept twitching due to stress.
(Mí mắt của anh ấy cứ co giật do căng thẳng.)
Nghĩa 2: Sự chuyển động nhanh và giật, thường diễn ra ngẫu nhiên.
Ví dụ: The bird’s wings were twitching as it tried to take off.
(Đôi cánh của con chim đang giật nhẹ khi nó cố bay lên.)
Nghĩa 3: Sự phản ứng nhanh chóng hoặc bất ngờ, thường do giật mình hoặc kích thích.
Ví dụ: She felt her fingers twitching when the cold air hit them.
(Cô ấy cảm thấy các ngón tay co giật khi luồng không khí lạnh chạm vào.)
Nghĩa 4: Chuyển động ngắt quãng hoặc giật cục trong một cơ chế hoặc máy móc.
Ví dụ: The old fan blade was twitching instead of spinning smoothly.
(Cánh quạt cũ đang giật cục thay vì quay một cách mượt mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết