VIETNAMESE
xác nhận
công nhận, khẳng định
ENGLISH
confirm
/kənˈfɜːrm/
verify, validate
Xác nhận là hành động công nhận hoặc chứng minh sự thật.
Ví dụ
1.
Anh ấy xác nhận sẽ tham dự cuộc họp.
He confirmed his attendance at the meeting.
2.
Email đã xác nhận lịch hẹn của cô ấy.
The email confirmed her appointment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confirm nhé!
Verify – Xác minh
Phân biệt:
Verify nhấn mạnh quá trình kiểm tra sự thật hoặc tính chính xác của thông tin.
Ví dụ:
The document needs to be verified by a supervisor.
(Tài liệu cần được xác minh bởi người giám sát.)
Validate – Hợp thức hóa
Phân biệt:
Validate thường dùng để mô tả hành động công nhận tính đúng đắn hoặc giá trị của điều gì đó.
Ví dụ:
The scientist validated the results with multiple tests.
(Nhà khoa học đã hợp thức hóa kết quả qua nhiều thí nghiệm.)
Affirm – Khẳng định
Phân biệt:
Affirm nhấn mạnh sự công nhận mạnh mẽ hoặc sự xác định điều gì đó là đúng.
Ví dụ:
The spokesperson affirmed the company's commitment to sustainability.
(Người phát ngôn đã khẳng định cam kết của công ty đối với sự bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết