VIETNAMESE

sự dễ thương

sự đáng yêu

ENGLISH

cuteness

  
NOUN

/ˈkjuːtnəs/

adorableness, charm

Sự dễ thương là đặc điểm đáng yêu hoặc hấp dẫn của một người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Sự dễ thương của em bé đã làm tan chảy trái tim mọi người.

The baby's cuteness melted everyone's hearts.

2.

Sự dễ thương có thể làm mọi thứ trở nên hấp dẫn hơn.

Cuteness can make anything more appealing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cuteness nhé! check Adorability – Sự đáng yêu Phân biệt: Adorability mang sắc thái mạnh hơn về sự đáng yêu, thường được dùng để khen ngợi các đặc điểm dễ thương. Ví dụ: The kitten’s adorability made it a favorite among visitors. (Sự đáng yêu của chú mèo con khiến nó trở thành yêu thích của khách đến thăm.) check Charm – Sự quyến rũ Phân biệt: Charm bao hàm sự thu hút tổng thể, không chỉ về ngoại hình dễ thương mà còn về tính cách. Ví dụ: Her charm won everyone over at the party. (Sự quyến rũ của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người tại bữa tiệc.) check Playfulness – Sự tinh nghịch Phân biệt: Playfulness tập trung vào sự hồn nhiên và tinh nghịch, phù hợp với hành vi hơn là ngoại hình dễ thương. Ví dụ: The puppy’s playfulness delighted the children. (Sự tinh nghịch của chú chó con khiến bọn trẻ thích thú.)