VIETNAMESE
giàu trí tưởng tượng
sự sáng tạo
ENGLISH
imaginative
/ɪˈmædʒɪnətɪv/
inventive, creative
Giàu trí tưởng tượng là khả năng sáng tạo và nghĩ ra ý tưởng mới mẻ.
Ví dụ
1.
Thiết kế giàu trí tưởng tượng của anh ấy làm kinh ngạc giám khảo.
His imaginative designs amazed the judges.
2.
Những đứa trẻ giàu trí tưởng tượng thường xuất sắc trong nghệ thuật.
Imaginative children often excel in arts.
Ghi chú
Imaginative là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của imaginative nhé!
Nghĩa 1: Có khả năng sáng tạo và hình dung điều mới lạ hoặc độc đáo.
Ví dụ: The designer came up with an imaginative solution to the space problem.
(Nhà thiết kế đã đưa ra một giải pháp giàu trí tưởng tượng cho vấn đề không gian.)
Nghĩa 2: Có liên quan đến hoặc xuất phát từ trí tưởng tượng thay vì thực tế.
Ví dụ: Her story was an imaginative mix of fantasy and history.
(Câu chuyện của cô ấy là một sự kết hợp giàu trí tưởng tượng giữa giả tưởng và lịch sử.)
Nghĩa 3: Được tạo ra với sự sáng tạo hoặc trí tưởng tượng cao, thường để lại ấn tượng mạnh.
Ví dụ: The movie is filled with imaginative scenes and stunning visuals.
(Bộ phim tràn ngập các cảnh giàu trí tưởng tượng và hình ảnh tuyệt đẹp.)
Nghĩa 4: Có khả năng tưởng tượng hoặc suy nghĩ khác biệt, vượt ra ngoài khuôn khổ thông thường.
Ví dụ: He is an imaginative leader who inspires his team to think outside the box.
(Anh ấy là một nhà lãnh đạo giàu trí tưởng tượng, người truyền cảm hứng cho đội của mình suy nghĩ khác biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết