VIETNAMESE

Trùng lặp từ

lặp lại

ENGLISH

Redundancy

  
NOUN

/rɪˈdʌndənsi/

Repetition, duplication

"Trùng lập" là xảy ra hoặc xuất hiện nhiều lần giống nhau.

Ví dụ

1.

The redundancy in the document was unnecessary.

Sự trùng lập trong tài liệu là không cần thiết.

2.

We should avoid redundancy in our reports.

Chúng ta nên tránh sự trùng lập trong báo cáo của mình.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Redundancy nhé! check Excess - Sự dư thừa vượt quá mức cần thiết Phân biệt: Excess chỉ sự thừa mứa, vượt quá mức cần thiết. Ví dụ: The report was filled with excess information. (Báo cáo đầy rẫy những thông tin dư thừa.) check Surplus - Sự dư thừa về vật chất hoặc tài nguyên Phân biệt: Surplus tập trung vào sự dư thừa vật chất hay tài nguyên. Ví dụ: The company had a surplus of supplies. (Công ty có dư thừa nguồn cung.) check Superfluity - Sự dư thừa không cần thiết (trang trọng hơn) Phân biệt: Superfluity chỉ sự thừa thãi, không cần thiết, mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: The decoration had a superfluity of details. (Trang trí có quá nhiều chi tiết không cần thiết.) check Repetition - Sự lặp lại không cần thiết Phân biệt: Repetition nhấn mạnh vào sự lặp lại không cần thiết của thông tin hoặc hành động. Ví dụ: The essay contained too much repetition. (Bài luận chứa quá nhiều sự lặp lại.) check Unnecessariness - Sự không cần thiết hoặc vô ích Phân biệt: Unnecessariness diễn tả sự không cần thiết hoặc vô ích. Ví dụ: The unnecessariness of the meeting was evident. (Sự không cần thiết của cuộc họp là rõ ràng.)