VIETNAMESE
Chất cầm máu
Thuốc dừng chảy máu
ENGLISH
Hemostatic agent
/ˌhiːməˈstætɪk ˈeɪʤənt/
Blood clotter
“Chất cầm máu” là hợp chất giúp ngăn chảy máu hoặc hỗ trợ đông máu nhanh hơn.
Ví dụ
1.
Chất cầm máu ngăn chảy máu quá mức.
Hemostatic agents stop excessive bleeding.
2.
Bác sĩ dùng chất cầm máu trong phẫu thuật.
The doctor used a hemostatic agent during surgery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hemostatic agent nhé!
Coagulant - Chất đông máu
Phân biệt: Coagulant là một dạng cụ thể của hemostatic agent, tập trung vào việc làm đông máu nhanh hơn.
Ví dụ:
The coagulant stopped the bleeding within seconds.
(Chất đông máu đã ngăn chảy máu trong vài giây.)
Clotting agent - Chất hỗ trợ đông máu
Phân biệt: Clotting agent có chức năng tương tự hemostatic agent, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc sinh lý học hơn.
Ví dụ:
Vitamin K acts as a natural clotting agent in the body.
(Vitamin K hoạt động như một chất hỗ trợ đông máu tự nhiên trong cơ thể.)
Blood stopper - Chất ngăn máu
Phân biệt: Blood stopper là thuật ngữ phổ thông, không mang tính kỹ thuật như hemostatic agent.
Ví dụ: The blood stopper was applied to the wound immediately. (Chất ngăn máu được áp dụng ngay lên vết thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết