VIETNAMESE

Đăng ký thuốc

Thủ tục phê duyệt thuốc

ENGLISH

Drug registration

  
NOUN

/drʌɡ ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/

Regulatory approval

“Đăng ký thuốc” là quy trình phê duyệt và công nhận một loại thuốc mới trước khi lưu hành.

Ví dụ

1.

Đăng ký thuốc đảm bảo an toàn và chất lượng.

Drug registration ensures safety and quality.

2.

Công ty hoàn tất quy trình đăng ký thuốc.

The company completed the drug registration process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drug registration nhé! check Drug approval - Phê duyệt thuốc

Phân biệt: Drug approval là quá trình cuối cùng của đăng ký thuốc, khi thuốc được chấp nhận bởi cơ quan quản lý.

Ví dụ: The drug approval process took two years to complete. (Quá trình phê duyệt thuốc mất hai năm để hoàn thành.) check Medication authorization - Ủy quyền thuốc

Phân biệt: Medication authorization nhấn mạnh vào việc chính phủ cấp quyền lưu hành thuốc.

Ví dụ: Medication authorization is necessary for new pharmaceuticals. (Ủy quyền thuốc là cần thiết cho các dược phẩm mới.) check Clinical registration - Đăng ký lâm sàng

Phân biệt: Clinical registration là giai đoạn ban đầu của đăng ký thuốc, tập trung vào thử nghiệm lâm sàng.

Ví dụ: The clinical registration of the vaccine showed promising results. (Đăng ký lâm sàng của vắc-xin cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.)