VIETNAMESE

Nước cất pha tiêm

Nước tinh khiết

ENGLISH

Sterile water

  
NOUN

/ˈstɛraɪl ˈwɔːtə/

Purified injection water

“Nước cất pha tiêm” là nước đã được khử hết tạp chất, dùng để pha thuốc hoặc tiêm.

Ví dụ

1.

Nước cất pha tiêm cần thiết cho tiêm an toàn.

Sterile water is essential for safe injections.

2.

Y tá chuẩn bị nước cất pha tiêm cho thuốc.

The nurse prepared sterile water for the injection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Sterile water nhé! check Distilled water - Nước cất

Phân biệt: Distilled water chỉ nước đã được chưng cất để loại bỏ tạp chất, không nhất thiết phải vô trùng như sterile water.

Ví dụ: Distilled water is used in laboratories and medical settings. (Nước cất được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và môi trường y tế.) check Injection water - Nước tiêm

Phân biệt: Injection water là nước được chuẩn bị sẵn để pha thuốc tiêm, tương tự nhưng hẹp hơn sterile water.

Ví dụ: Injection water must meet strict purity standards. (Nước tiêm phải đáp ứng các tiêu chuẩn độ tinh khiết nghiêm ngặt.) check Purified water - Nước tinh khiết

Phân biệt: Purified water tập trung vào việc loại bỏ tạp chất và có thể không được tiệt trùng hoàn toàn như sterile water.

Ví dụ: Purified water is a key component in pharmaceutical formulations. (Nước tinh khiết là một thành phần chính trong các công thức dược phẩm.)