VIETNAMESE

Cao phân tử

Hợp chất cao phân tử

ENGLISH

Polymer

  
NOUN

/ˈpɒlɪmɜː/

Large molecule

“Cao phân tử” là hợp chất hữu cơ có khối lượng phân tử lớn, được sử dụng trong công nghiệp hoặc y học.

Ví dụ

1.

Cao phân tử được dùng trong thiết bị y tế và thuốc.

Polymers are used in medical devices and drugs.

2.

Cô ấy nghiên cứu cao phân tử cho ứng dụng y học.

She researched polymers for medical applications.

Ghi chú

Polymer là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học, công nghiệp và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Macromolecule - Đại phân tử Ví dụ: Polymers are classified as macromolecules with high molecular weight. (Polymer được phân loại là đại phân tử có khối lượng phân tử lớn.) check Synthetic polymer - Polymer tổng hợp Ví dụ: Synthetic polymers are widely used in manufacturing plastics. (Polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa.) check Biopolymer - Polymer sinh học Ví dụ: Biopolymers are applied in medical devices and drug delivery. (Polymer sinh học được ứng dụng trong thiết bị y tế và phân phối thuốc.)