VIETNAMESE

Thuốc đặc trị

Thuốc trị đặc hiệu

ENGLISH

Specific treatment

  
NOUN

/spəˈsɪfɪk ˈtriːtmənt/

Targeted therapy

“Thuốc đặc trị” là loại thuốc được thiết kế riêng để điều trị một bệnh cụ thể.

Ví dụ

1.

Thuốc đặc trị cải thiện hồi phục cho bệnh hiếm.

Specific treatments improve recovery for rare diseases.

2.

Cô ấy đã sử dụng thuốc đặc trị cho tình trạng của mình.

She underwent a specific treatment for her condition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specific treatment nhé! check Targeted therapy - Liệu pháp nhắm mục tiêu

Phân biệt: Targeted therapy thường được sử dụng trong điều trị ung thư, nhắm vào các tế bào hoặc cơ quan cụ thể.

Ví dụ: Targeted therapy focuses on cancer cells without harming healthy tissue. (Liệu pháp nhắm mục tiêu tập trung vào các tế bào ung thư mà không gây hại cho mô khỏe mạnh.) check Specialized medication - Thuốc chuyên biệt

Phân biệt: Specialized medication chỉ các loại thuốc được thiết kế đặc biệt để điều trị một bệnh hoặc tình trạng cụ thể.

Ví dụ: The doctor prescribed a specialized medication for her condition. (Bác sĩ kê một loại thuốc chuyên biệt cho tình trạng của cô ấy.) check Precision medicine - Y học chính xác

Phân biệt: Precision medicine là cách tiếp cận điều trị dựa trên đặc điểm di truyền, môi trường và lối sống của từng bệnh nhân, khác với specific treatment thông thường.

Ví dụ: Precision medicine tailors treatments to individual patients. (Y học chính xác điều chỉnh các phương pháp điều trị cho từng bệnh nhân.)