VIETNAMESE
nhạc có lời
ENGLISH
song
/sɑːŋ/
Nhạc có lời là loại nhạc được kết hợp với lời bài hát.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã viết rất nhiều bài hát bán chạy nhất của họ.
He's written a lot of their best-selling songs.
2.
Cô ấy đang hát một bản nhạc có lời nhỏ cho chính mình.
She was singing a little song to herself.
Ghi chú
Nhạc có lời dùng để chỉ loại nhạc được hát với lời bài hát đi kèm, thường tập trung vào việc truyền tải ý nghĩa qua ca từ. Cùng DOL tìm hiểu về các collocation phổ biến của song nhé!
Theme song - Bài hát chủ đề
Ví dụ:
The theme song of the movie became iconic.
(Bài hát chủ đề của bộ phim đã trở thành biểu tượng.)
Original song - Bài hát gốc
Ví dụ:
She performed an original song at the concert.
(Cô ấy biểu diễn một bài hát gốc trong buổi hòa nhạc.)
Love song - Bài hát tình yêu
Ví dụ:
Love songs often resonate with the audience.
(Các bài hát tình yêu thường chạm đến cảm xúc của khán giả.)
Folk song - Bài hát dân ca
Ví dụ:
Folk songs preserve the traditions of a region.
(Các bài hát dân ca bảo tồn truyền thống của một vùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết