VIETNAMESE

ru

dỗ dành

ENGLISH

lull

  
VERB

/lʌl/

soothe

Ru là hành động làm dịu để ai đó ngủ hoặc yên tâm.

Ví dụ

1.

She lulled the baby to sleep.

Cô ấy ru em bé ngủ.

2.

The mother lulled her child with a soft melody.

Người mẹ ru con bằng một giai điệu nhẹ nhàng.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ "lull" khi nói hoặc viết nhé! check Lull a baby to sleep Ví dụ: She lulled the baby to sleep with a gentle song. (Cô ấy ru em bé ngủ bằng một bài hát nhẹ nhàng.) check Lull into a sense of calm Ví dụ: The quiet music lulled him into a sense of calm. (Âm nhạc êm dịu làm anh ấy cảm thấy bình yên.) check Lull before a storm Ví dụ: There was a lull before the storm hit. (Có một khoảng lặng trước khi cơn bão ập đến.)