VIETNAMESE
Tua rua
chùm tua, chùm dây
ENGLISH
Tassel
/ˈtæsəl/
fringe, trim
"Tua rua" là các sợi nhỏ được bó lại hoặc tết thành chùm dùng để trang trí.
Ví dụ
1.
The bag was decorated with colorful tassels.
Chiếc túi được trang trí bằng các tua rua đầy màu sắc.
2.
She added tassels to the curtain edges.
Cô ấy thêm tua rua vào mép rèm cửa.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tassel nhé!
Fringe - Dải viền trang trí thường ở rìa vải
Ví dụ:
The curtain had a beautiful fringe.
(Chiếc rèm có dải viền đẹp mắt.)
Tuft - Búi nhỏ hoặc chùm lông, sợi
Ví dụ:
A tuft of grass grew near the rock.
(Một chùm cỏ mọc gần tảng đá.)
Knot - Nút hoặc đoạn thắt ở cuối dây
Ví dụ:
The tassel was tied with a decorative knot.
(Chùm tua được buộc bằng một nút trang trí.)
Pom-pom - Vật trang trí dạng chùm thường dùng trong cổ vũ
Ví dụ:
The cheerleaders waved their pom-poms.
(Các hoạt náo viên vẫy chùm bông cổ vũ.)
Trim - Phần trang trí viền quanh vải
Ví dụ:
The dress had a tassel trim.
(Chiếc váy có viền tua rua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết