VIETNAMESE

Tiêm chủng COVID

Tiêm chủng chống COVID

ENGLISH

COVID vaccination

  
NOUN

/ˈkəʊvɪd ˌvæksɪˈneɪʃən/

Pandemic vaccination

“Tiêm chủng COVID” là việc tiêm vaccine để phòng chống COVID-19.

Ví dụ

1.

Tiêm chủng COVID rất quan trọng để an toàn.

COVID vaccination is critical for safety.

2.

Anh ấy đã tiêm chủng COVID hôm qua.

He received his COVID vaccination yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của COVID vaccination nhé! check COVID immunization - Tiêm phòng COVID

Phân biệt: COVID immunization là cách nói rộng hơn, bao gồm cả việc tạo miễn dịch thông qua vaccine hoặc các biện pháp khác.

Ví dụ: COVID immunization programs are crucial for global health. (Các chương trình tiêm phòng COVID rất quan trọng đối với sức khỏe toàn cầu.) check COVID shot - Mũi tiêm COVID

Phân biệt: COVID shot là cách nói thông dụng, thường dùng trong hội thoại hàng ngày.

Ví dụ: Many people have already received their COVID shots. (Nhiều người đã tiêm các mũi vaccine COVID.) check COVID vaccine dose - Liều vaccine COVID

Phân biệt: COVID vaccine dose tập trung vào từng liều vaccine riêng lẻ trong phác đồ tiêm chủng.

Ví dụ: The second COVID vaccine dose is scheduled for next week. (Liều vaccine COVID thứ hai được lên lịch vào tuần tới.)