VIETNAMESE

Lây nhiễm cộng đồng

Lây lan cộng đồng

ENGLISH

Community spread

  
NOUN

/kəˈmjuːnɪti sprɛd/

Public transmission

“Lây nhiễm cộng đồng” là sự lây lan bệnh trong nhóm người không liên quan trực tiếp đến nguồn gốc bệnh.

Ví dụ

1.

Lây nhiễm cộng đồng làm đại dịch tồi tệ hơn.

Community spread worsened the pandemic.

2.

Các quan chức theo dõi lây nhiễm cộng đồng cẩn thận.

Officials monitored community spread carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của community spread nhé! check Localize transmission - Lây truyền tại địa phương

Phân biệt: Localize transmission nhấn mạnh vào sự lây lan tại một địa phương hoặc khu vực cụ thể, gần nghĩa với community spread.

Ví dụ: Efforts are focused on controlling localized transmission of the virus. (Các nỗ lực được tập trung vào việc kiểm soát sự lây truyền tại địa phương.) check Outbreak spread - Sự lây lan của đợt bùng phát

Phân biệt: Outbreak spread ám chỉ sự lây lan của dịch bệnh trong một đợt bùng phát, thường ở mức độ nhỏ hơn community spread.

Ví dụ: The outbreak spread rapidly in the densely populated area. (Sự lây lan của đợt bùng phát diễn ra nhanh chóng ở khu vực đông dân cư.) check Population transmission - Lây truyền trong cộng đồng dân cư

Phân biệt: Population transmission mô tả sự lây lan trong một nhóm dân cư rộng lớn, tương tự community spread.

Ví dụ: Population transmission of the flu has reached alarming levels. (Lây truyền trong cộng đồng dân cư của bệnh cúm đã đạt mức đáng báo động.)