VIETNAMESE
rước kiệu
mang kiệu
ENGLISH
carry a palanquin
/ˈkæri ə ˈpælənkwɪn/
lift a sedan chair
Rước kiệu là hành động mang kiệu trong các lễ hội hoặc nghi lễ truyền thống.
Ví dụ
1.
They carried a palanquin during the festival.
Họ rước kiệu trong lễ hội.
2.
During the parade, they carried a decorated palanquin.
Trong buổi diễu hành, họ mang một kiệu trang trí đẹp.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “carry a palanquin” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Carry a palanquin in a festival - Mang kiệu trong lễ hội
Ví dụ:
They carried a palanquin in the traditional festival.
(Họ rước kiệu trong lễ hội truyền thống.)
Carry a decorated palanquin - Mang kiệu được trang trí
Ví dụ:
The palanquin was beautifully decorated with flowers.
(Chiếc kiệu được trang trí đẹp với hoa.)
Carry a palanquin with dignity - Mang kiệu một cách trang nghiêm
Ví dụ:
The procession carried the palanquin with great dignity.
(Đoàn rước mang kiệu một cách trang nghiêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết