VIETNAMESE
Que đè lưỡi
Dụng cụ y tế
ENGLISH
Tongue depressor
/ˈtʌŋ dɪˈprɛsə/
Medical stick
“Que đè lưỡi” là dụng cụ dùng để kiểm tra họng bằng cách giữ lưỡi xuống.
Ví dụ
1.
Que đè lưỡi giúp kiểm tra họng rõ ràng.
Tongue depressors help examine the throat clearly.
2.
Bác sĩ dùng que đè lưỡi để kiểm tra họng của cô ấy.
The doctor used a tongue depressor to check her throat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Tongue depressor nhé!
Oral examination stick - Que kiểm tra miệng
Phân biệt: Oral examination stick là thuật ngữ nhấn mạnh vào mục đích kiểm tra vùng miệng và họng.
Ví dụ:
The doctor used an oral examination stick to inspect the patient’s throat.
(Bác sĩ sử dụng que kiểm tra miệng để kiểm tra họng của bệnh nhân.)
Wooden tongue depressor - Que đè lưỡi bằng gỗ
Phân biệt: Wooden tongue depressor là loại que đè lưỡi phổ biến nhất, làm bằng gỗ và dùng một lần.
Ví dụ:
Wooden tongue depressors are disposable and hygienic.
(Que đè lưỡi bằng gỗ được sử dụng một lần và đảm bảo vệ sinh.)
Plastic tongue depressor - Que đè lưỡi bằng nhựa
Phân biệt: Plastic tongue depressor là loại que có thể tái sử dụng sau khi tiệt trùng, thường dùng trong y tế chuyên nghiệp.
Ví dụ: Plastic tongue depressors are durable and easy to clean. (Que đè lưỡi bằng nhựa bền và dễ làm sạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết