VIETNAMESE
Tục tằn
thô tục, thô lỗ
ENGLISH
Vulgar
/ˈvʌlɡər/
rude, crude
"Tục tằn" là hành vi hoặc lời nói thô lỗ, thiếu tế nhị.
Ví dụ
1.
His vulgar language offended everyone at the table.
Lời nói tục tằn của anh ta làm mọi người tại bàn khó chịu.
2.
She found his jokes vulgar and inappropriate.
Cô ấy thấy những câu đùa của anh ta tục tằn và không phù hợp.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vulgar nhé!
Rude - Thô lỗ, không lịch sự
Ví dụ:
His rude remarks offended the audience.
(Những lời nói thô lỗ của anh ấy làm khán giả khó chịu.)
Crude - Thiếu tế nhị hoặc không được trau chuốt
Ví dụ:
The crude joke was not well received.
(Trò đùa thô kệch không được đón nhận tốt.)
Offensive - Mang tính xúc phạm hoặc gây khó chịu
Ví dụ:
The offensive language should be avoided.
(Ngôn ngữ xúc phạm nên được tránh.)
Obscene - Khiếm nhã hoặc tục tĩu
Ví dụ:
The movie contained obscene scenes.
(Bộ phim chứa các cảnh khiếm nhã.)
Indecent - Không đúng đắn hoặc không phù hợp
Ví dụ:
The indecent behavior was criticized.
(Hành vi không đúng đắn đã bị chỉ trích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết