VIETNAMESE

rửa nhục

gỡ nhục

ENGLISH

restore honor

  
VERB

/rɪˈstɔːr ˈɒnər/

redeem

Rửa nhục là hành động lấy lại danh dự sau một sự kiện bẽ mặt.

Ví dụ

1.

He restored his honor after the competition.

Anh ấy rửa nhục sau cuộc thi.

2.

He worked hard to restore his honor after losing.

Anh ấy làm việc chăm chỉ để rửa nhục sau thất bại.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "restore honor" nhé! check Restore Dignity (khôi phục phẩm giá) Ví dụ: He worked hard to restore his dignity after the scandal. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để khôi phục phẩm giá sau vụ bê bối.) check Redeem Reputation (chuộc lại danh tiếng) Ví dụ: The athlete redeemed his reputation with a stunning performance. (Vận động viên đã chuộc lại danh tiếng bằng một màn trình diễn tuyệt vời.)