VIETNAMESE

sự ân cần

sự chu đáo

ENGLISH

attentiveness

  
NOUN

/əˈtentɪvnəs/

consideration, care

Sự ân cần là thái độ quan tâm chăm sóc chu đáo với người khác.

Ví dụ

1.

Sự ân cần của anh ấy đối với chi tiết thật đáng chú ý.

His attentiveness to detail is remarkable.

2.

Cô ấy trân trọng sự ân cần của anh ấy.

She appreciated his attentiveness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attentiveness nhé! check Alertness – Sự cảnh giác Phân biệt: Alertness tập trung vào trạng thái tỉnh táo và sẵn sàng phản ứng, thường liên quan đến việc nhận biết nguy hiểm hoặc cơ hội, trong khi attentiveness nhấn mạnh sự chú ý tỉ mỉ và chăm chú. Ví dụ: Her alertness saved her from the oncoming car. (Sự cảnh giác của cô ấy đã cứu cô khỏi chiếc xe đang lao tới.) check Mindfulness – Sự chú tâm Phân biệt: Mindfulness nhấn mạnh sự tập trung và nhận thức hiện tại, thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển bản thân hoặc thiền, khác với attentiveness có thể áp dụng rộng hơn. Ví dụ: Mindfulness helps reduce stress and improve focus. (Sự chú tâm giúp giảm căng thẳng và cải thiện sự tập trung.) check Consideration – Sự ân cần Phân biệt: Consideration đề cập đến thái độ quan tâm và chú ý đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác, trong khi attentiveness mang tính quan sát và chú ý chi tiết hơn. Ví dụ: Her consideration for others made her well-loved. (Sự ân cần của cô ấy đối với người khác khiến cô ấy được yêu mến.)