VIETNAMESE

Kính thuốc

Kính theo đơn

ENGLISH

Prescription glasses

  
NOUN

/prɪˈskrɪpʃən ˈɡlɑːsɪz/

Medical eyewear

“Kính thuốc” là loại kính có tác dụng điều chỉnh hoặc hỗ trợ thị lực theo đơn bác sĩ.

Ví dụ

1.

Kính thuốc được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân.

Prescription glasses are customized for each patient.

2.

Cô ấy đặt kính thuốc để cải thiện thị lực.

She ordered prescription glasses to improve her vision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prescription glasses nhé! check Corrective glasses - Kính điều chỉnh

Phân biệt: Corrective glasses tập trung vào mục đích điều chỉnh các tật khúc xạ, bao gồm cận thị, viễn thị, hoặc loạn thị.

Ví dụ: Corrective glasses improve visual clarity for people with refractive errors. (Kính điều chỉnh cải thiện sự rõ ràng trong thị lực cho những người bị tật khúc xạ.) check Vision glasses - Kính thị lực

Phân biệt: Vision glasses là thuật ngữ tổng quát hơn, chỉ các loại kính hỗ trợ thị lực theo đơn thuốc hoặc không.

Ví dụ: Vision glasses are available in both prescription and non-prescription forms. (Kính thị lực có sẵn dưới dạng có hoặc không có đơn thuốc.) check Optical glasses - Kính quang học

Phân biệt: Optical glasses nhấn mạnh vào tính năng quang học của kính, phù hợp với các yêu cầu điều chỉnh thị lực.

Ví dụ: Optical glasses are tailored to correct specific vision problems. (Kính quang học được thiết kế để điều chỉnh các vấn đề thị lực cụ thể.)