VIETNAMESE
Dung dịch vệ sinh nam
Nước vệ sinh cho nam
ENGLISH
Male intimate wash
/meɪl ˈɪntɪmət wɒʃ/
Men’s hygiene wash
“Dung dịch vệ sinh nam” là sản phẩm dành riêng cho nam giới, giúp làm sạch vùng kín.
Ví dụ
1.
Dung dịch vệ sinh nam được thiết kế phù hợp với nhu cầu nam giới.
Male intimate washes are designed for men’s needs.
2.
Anh ấy dùng dung dịch vệ sinh nam sau khi tập luyện.
He uses a male intimate wash after workouts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của male intimate wash nhé!
Men’s hygiene wash - Dung dịch vệ sinh dành cho nam
Phân biệt: Men’s hygiene wash nhấn mạnh vào việc sử dụng cho nam giới, không chỉ giới hạn cho vùng kín.
Ví dụ:
Men’s hygiene wash is specifically designed for men’s skin needs.
(Dung dịch vệ sinh dành cho nam được thiết kế đặc biệt cho nhu cầu của làn da nam giới.)
Gentle men’s wash - Sản phẩm làm sạch dịu nhẹ cho nam
Phân biệt: Gentle men’s wash không chỉ tập trung vào vùng kín mà có thể sử dụng toàn thân.
Ví dụ:
A gentle men’s wash ensures effective cleaning without irritation.
(Một sản phẩm làm sạch dịu nhẹ cho nam đảm bảo làm sạch hiệu quả mà không gây kích ứng.)
Male-specific cleanser - Sản phẩm làm sạch dành riêng cho nam
Phân biệt: Male-specific cleanser là thuật ngữ chung, bao gồm cả dung dịch vệ sinh và các sản phẩm làm sạch khác.
Ví dụ: This male-specific cleanser is ideal for maintaining personal hygiene. (Sản phẩm làm sạch dành riêng cho nam này rất lý tưởng để duy trì vệ sinh cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết