VIETNAMESE

hòa âm phối khí

phối nhạc

ENGLISH

mix

  
VERB

/mɪks/

“Hòa âm phối khí” là quá trình tạo và phối hợp các yếu tố âm thanh trong một bản nhạc.

Ví dụ

1.

Theo Gurewitz, album này mất tám ngày để ban nhạc thu âm và hòa âm phối khí.

According to Gurewitz, the album took eight days for the band to record and mix.

2.

Các thành viên ban nhạc đã quyết định hòa âm phối khí các nhạc cụ khác nhau để tạo ra âm thanh độc đáo và quyến rũ cho bài hát mới nhất của họ.

The band members decided to mix different musical instruments to create a unique and captivating sound for their latest song.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nghĩa khác của từ Mix trong lĩnh vực âm nhạc và kỹ thuật âm thanh nhé! check Mix (Noun) - Bản phối âm Ví dụ: The final mix sounded clean and professional. (Bản nhạc phối cuối cùng nghe sạch sẽ và chuyên nghiệp.) check Mixed (Adjective) - Đã được phối lại Ví dụ: The mixed audio emphasized the lead singer's voice. (Âm thanh đã phối làm nổi bật giọng hát chính.) check Mixer (Noun) - Bàn trộn âm / Người phối âm Ví dụ: The sound engineer adjusted the levels on the mixer. (Kỹ sư âm thanh điều chỉnh các mức âm lượng trên bàn trộn âm.) check Remix (Noun/Verb) - Bản phối lại / Phối lại Ví dụ: The remix gave the song a fresh and modern vibe. (Bản phối lại mang đến cho bài hát một không khí tươi mới và hiện đại.)