VIETNAMESE

rửa dạ dày

thông dạ dày

ENGLISH

gastric lavage

  
VERB

/ˈɡæstrɪk ˈlævɪdʒ/

stomach wash

Rửa dạ dày là hành động làm sạch dạ dày trong trường hợp khẩn cấp y tế.

Ví dụ

1.

The doctor performed gastric lavage on the patient.

Bác sĩ thực hiện rửa dạ dày cho bệnh nhân.

2.

Gastric lavage was necessary to save the patient.

Rửa dạ dày là cần thiết để cứu bệnh nhân.

Ghi chú

Từ "gastric lavage" là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stomach Pumping (hút dạ dày) Ví dụ: The hospital used stomach pumping to treat the poisoning case. (Bệnh viện sử dụng hút dạ dày để điều trị trường hợp ngộ độc.) check Activated Charcoal (than hoạt tính) Ví dụ: Activated charcoal was given to the patient as an antidote. (Than hoạt tính được đưa cho bệnh nhân như một chất giải độc.)