VIETNAMESE

thôi thúc

Thúc giục

ENGLISH

Urge

  
NOUN

/ɜːrʤ/

Impulse

Thôi thúc là cảm giác mạnh mẽ thôi đẩy hoặc thúc giục hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy thôi thúc muốn lên tiếng.

He felt an urge to speak up.

2.

Cảm giác thôi thúc khám phá thật khó cưỡng.

The urge to explore was irresistible.

Ghi chú

Thôi thúc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thôi thúc nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác mạnh mẽ thúc đẩy hành động ngay lập tức. Tiếng Anh: Urge Ví dụ: He felt an urge to speak up during the meeting. (Anh ấy cảm thấy thôi thúc muốn lên tiếng trong cuộc họp.) checkNghĩa 2: Tác động hoặc ép buộc người khác phải làm điều gì. Tiếng Anh: Compel Ví dụ: She was compelled to finish the task despite her fatigue. (Cô ấy bị thôi thúc hoàn thành nhiệm vụ mặc dù mệt mỏi.) checkNghĩa 3: Khao khát mãnh liệt, thúc giục từ bên trong. Tiếng Anh: Drive Ví dụ: His drive to succeed kept him working late nights. (Sự thôi thúc thành công khiến anh ấy làm việc đến khuya.)