VIETNAMESE
Dung dịch rửa tay khô
Nước rửa tay khô
ENGLISH
Hand sanitizer
/hænd ˈsænɪtaɪzə/
Alcohol-based cleanser
“Dung dịch rửa tay khô” là sản phẩm không cần nước, dùng để làm sạch và diệt khuẩn tay.
Ví dụ
1.
Dung dịch rửa tay khô tiện lợi cho vệ sinh nhanh.
Hand sanitizers are convenient for on-the-go hygiene.
2.
Cô ấy mang dung dịch rửa tay khô trong túi.
She carried hand sanitizer in her bag.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hand sanitizer nhé!
Alcohol-based sanitizer - Dung dịch khử khuẩn chứa cồn
Phân biệt: Alcohol-based sanitizer chứa ethanol hoặc isopropanol, hiệu quả hơn trong việc diệt khuẩn và virus so với các loại không chứa cồn.
Ví dụ:
Alcohol-based sanitizers are recommended for preventing COVID-19.
(Dung dịch khử khuẩn chứa cồn được khuyến cáo để phòng chống COVID-19.)
Non-alcohol sanitizer - Dung dịch khử khuẩn không chứa cồn
Phân biệt: Non-alcohol sanitizer ít hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt vi khuẩn và virus, nhưng phù hợp cho da nhạy cảm.
Ví dụ:
Non-alcohol sanitizers are gentle on sensitive skin.
(Dung dịch khử khuẩn không chứa cồn rất dịu nhẹ cho da nhạy cảm.)
Hand disinfectant - Chất khử khuẩn tay
Phân biệt: Hand disinfectant là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả gel và dung dịch dùng cho khử khuẩn tay.
Ví dụ: Hand disinfectants are essential in healthcare settings. (Chất khử khuẩn tay rất cần thiết trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết