VIETNAMESE
Linh chi
Nấm linh chi
ENGLISH
Reishi mushroom
/ˈreɪʃi ˈmʌʃruːm/
Medicinal mushroom
“Linh chi” là một loại nấm có tác dụng hỗ trợ sức khỏe và tăng cường miễn dịch.
Ví dụ
1.
Nấm linh chi tăng cường miễn dịch.
Reishi mushroom boosts immunity.
2.
Anh ấy sử dụng thực phẩm bổ sung từ nấm linh chi.
He uses reishi mushroom supplements.
Ghi chú
Từ Linh chi là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và thực phẩm chức năng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Medicinal mushrooms - Nấm dược liệu
Ví dụ:
Reishi mushrooms are among the most popular medicinal mushrooms for immune support.
(Nấm linh chi là một trong những loại nấm dược liệu phổ biến nhất để hỗ trợ miễn dịch.)
Immune booster - Tăng cường miễn dịch
Ví dụ:
Reishi mushroom acts as a natural immune booster.
(Nấm linh chi hoạt động như một chất tăng cường miễn dịch tự nhiên.)
Herbal supplement - Thực phẩm chức năng thảo dược
Ví dụ:
Many people take herbal supplements like reishi mushroom for better health.
(Nhiều người sử dụng thực phẩm chức năng thảo dược như nấm linh chi để cải thiện sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết