VIETNAMESE

Vật tư y tế

Trang thiết bị y tế

ENGLISH

Medical supplies

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl səˈplaɪz/

Healthcare tools

“Vật tư y tế” là các sản phẩm được sử dụng trong chăm sóc y tế, như băng gạc, kim tiêm, máy đo huyết áp.

Ví dụ

1.

Vật tư y tế rất cần thiết cho việc chăm sóc bệnh nhân.

Medical supplies are essential for patient care.

2.

Bệnh viện đặt thêm vật tư y tế cho các trường hợp khẩn cấp.

The hospital ordered more medical supplies for emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medical supplies nhé! check Medical equipment - Thiết bị y tế

Phân biệt: Medical equipment tập trung vào các thiết bị lớn và lâu dài, như máy đo huyết áp hoặc máy siêu âm, trong khi medical supplies bao gồm cả vật tư nhỏ và tiêu hao.

Ví dụ: Medical equipment is essential for diagnosing and treating illnesses. (Thiết bị y tế rất cần thiết để chẩn đoán và điều trị bệnh.) check Healthcare supplies - Vật tư chăm sóc sức khỏe

Phân biệt: Healthcare supplies là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các sản phẩm không y tế nhưng hỗ trợ chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ: Healthcare supplies include medical gauze, gloves, and face masks. (Vật tư chăm sóc sức khỏe bao gồm gạc y tế, găng tay và khẩu trang.) check Clinical supplies - Vật tư lâm sàng

Phân biệt: Clinical supplies nhấn mạnh vào các vật tư được sử dụng trực tiếp trong môi trường lâm sàng hoặc bệnh viện.

Ví dụ: The hospital ordered more clinical supplies for the emergency room. (Bệnh viện đã đặt thêm vật tư lâm sàng cho phòng cấp cứu.)