VIETNAMESE

Thuốc dán

Miếng dán thuốc

ENGLISH

Transdermal patch

  
NOUN

/ˌtrænzˈdɜːməl ˈpæʧ/

Skin patch

“Thuốc dán” là loại thuốc được áp dụng qua da dưới dạng miếng dán.

Ví dụ

1.

Thuốc dán cung cấp thuốc một cách từ từ.

Transdermal patches deliver medicine gradually.

2.

Cô ấy dùng thuốc dán để giảm đau.

She used a transdermal patch for pain relief.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transdermal patch nhé! check Skin patch - Miếng dán da

Phân biệt: Skin patch là thuật ngữ chung cho tất cả các loại miếng dán được áp dụng lên da, bao gồm cả transdermal patch.

Ví dụ: The skin patch releases medication over a 24-hour period. (Miếng dán da giải phóng thuốc trong vòng 24 giờ.) check Medication patch - Miếng dán thuốc

Phân biệt: Medication patch nhấn mạnh vào việc miếng dán chứa thuốc để điều trị các vấn đề cụ thể.

Ví dụ: Medication patches are used for pain relief and hormone therapy. (Miếng dán thuốc được sử dụng để giảm đau và điều trị hormone.) check Drug patch - Miếng dán dược phẩm

Phân biệt: Drug patch là thuật ngữ thường dùng để chỉ miếng dán chứa các loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn.

Ví dụ: The drug patch is an effective method for nicotine replacement. (Miếng dán dược phẩm là một phương pháp hiệu quả để thay thế nicotine.)