VIETNAMESE

tính kiên nhẫn

Nhẫn nại

ENGLISH

Patient

  
ADJ

/ˈpeɪʃənt/

Tolerant

Tính kiên nhẫn là khả năng chịu đựng và chờ đợi mà không mất bình tĩnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất kiên nhẫn khi dạy trẻ.

She is patient when teaching children.

2.

Anh ấy vẫn kiên nhẫn trong lúc chờ đợi lâu.

He remained patient during the long wait.

Ghi chú

Patient là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của patient nhé! checkNghĩa 1: Kiên nhẫn, có khả năng chịu đựng hoặc chờ đợi mà không mất bình tĩnh. Ví dụ: She is patient with her students, even when they make mistakes. (Cô ấy rất kiên nhẫn với học sinh của mình, ngay cả khi họ mắc lỗi.) checkNghĩa 2: Người bệnh, người đang được điều trị bởi bác sĩ hoặc y tá. Ví dụ: The doctor spent hours talking to a critically ill patient. (Bác sĩ đã dành hàng giờ nói chuyện với một bệnh nhân nguy kịch.) checkNghĩa 3: Kiên định, kiên trì trong việc đạt được mục tiêu bất chấp khó khăn. Ví dụ: He remained patient in his pursuit of a career in science. (Anh ấy vẫn kiên trì trong việc theo đuổi sự nghiệp khoa học.)