VIETNAMESE
run tay
tay run
ENGLISH
shaky hands
/ˈʃeɪki hændz/
unsteady hands
Run tay là trạng thái tay rung lắc không kiểm soát được do yếu tố sức khỏe hoặc tâm lý.
Ví dụ
1.
His hands were shaky from exhaustion.
Tay anh ấy run do kiệt sức.
2.
The painter's hands were shaky due to exhaustion.
Tay của người họa sĩ run do kiệt sức.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “shaky hands” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Have shaky hands - Có tay run
Ví dụ:
The old man had shaky hands due to his age.
(Cụ ông có tay run do tuổi tác.)
Shaky hands from stress - Tay run do căng thẳng
Ví dụ:
His hands were shaky from stress during the exam.
(Tay anh ấy run do căng thẳng trong kỳ thi.)
Control shaky hands - Kiểm soát tay run
Ví dụ:
She practiced yoga to control her shaky hands.
(Cô ấy tập yoga để kiểm soát tay run.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết