VIETNAMESE

thống thiết

Chân thành

ENGLISH

Heartfelt

  
ADJ

/ˈhɑːrtˌfɛlt/

Sincere

Thống thiết là tình cảm hoặc lời nói chân thành, cảm động, đánh động lòng người.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu thống thiết của anh ấy làm khán giả xúc động.

His heartfelt speech moved the audience.

2.

Cô ấy viết một bức thư thống thiết.

She wrote a heartfelt letter.

Ghi chú

Thống thiết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thống thiết nhé! checkNghĩa 1: Chân thành, cảm xúc sâu sắc. Tiếng Anh: Heartfelt Ví dụ: Her heartfelt apology moved everyone. (Lời xin lỗi thống thiết của cô ấy làm mọi người xúc động.) checkNghĩa 2: Gây ấn tượng mạnh mẽ, sâu sắc. Tiếng Anh: Profound Ví dụ: His profound words left the audience speechless. (Lời nói thống thiết của anh ấy làm khán giả lặng người.) checkNghĩa 3: Sự kêu gọi khẩn thiết. Tiếng Anh: Urgent Appeal Ví dụ: The leader made an urgent appeal to the public. (Người lãnh đạo đã đưa ra lời kêu gọi thống thiết tới công chúng.)