VIETNAMESE

rửa trôi

cuốn trôi

ENGLISH

erode

  
VERB

/ɪˈrəʊd/

wear away

Rửa trôi là hiện tượng nước cuốn đi đất hoặc vật chất khác.

Ví dụ

1.

The river eroded the soil along its banks.

Con sông rửa trôi đất dọc bờ.

2.

Continuous rain eroded the road surface.

Mưa liên tục rửa trôi bề mặt đường.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “erode” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Erode the soil - Rửa trôi đất Ví dụ: Continuous rain eroded the soil along the riverbank. (Mưa liên tục rửa trôi đất dọc bờ sông.) check Erode the coastline - Rửa trôi bờ biển Ví dụ: The waves eroded the coastline over decades. (Những con sóng đã rửa trôi bờ biển qua nhiều thập kỷ.) check Erode trust - Làm xói mòn lòng tin Ví dụ: The scandal eroded trust in the company. (Vụ bê bối làm xói mòn lòng tin vào công ty.)