VIETNAMESE
Hoạt lực
Hiệu lực
ENGLISH
Potency
/ˈpɒtənsi/
Strength, efficacy
“Hoạt lực” là sức mạnh hoặc năng lượng của một chất hoặc cơ thể.
Ví dụ
1.
Hoạt lực của thuốc quyết định hiệu quả của nó.
The potency of the drug determines its effectiveness.
2.
Nhà nghiên cứu kiểm tra hoạt lực của hợp chất hóa học.
The researcher tested the potency of the chemical compound.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của potency nhé!
Strength - Sức mạnh
Phân biệt: Strength nhấn mạnh vào khả năng chịu đựng hoặc sức mạnh vật lý, không cụ thể như potency.
Ví dụ:
The strength of the medicine depends on its dosage.
(Hiệu lực của thuốc phụ thuộc vào liều lượng của nó.)
Power - Quyền lực / Năng lượng
Phân biệt: Power là từ rộng hơn, ám chỉ cả quyền lực hoặc sức mạnh phi vật lý.
Ví dụ:
The power of this drug is evident in its quick effects.
(Sức mạnh của loại thuốc này thể hiện rõ ở tác dụng nhanh của nó.)
Efficacy - Hiệu quả lâm sàng
Phân biệt: Efficacy nhấn mạnh vào kết quả thực tế khi sử dụng, đặc biệt trong các thử nghiệm lâm sàng.
Ví dụ: Clinical trials confirmed the efficacy of the new vaccine. (Các thử nghiệm lâm sàng xác nhận hiệu quả của vắc-xin mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết