VIETNAMESE

Gây tê

Tê cục bộ

ENGLISH

Local anesthesia

  
NOUN

/ˈləʊkəl ˌænɪsˈθiːzɪə/

Numbing injection

“Gây tê” là phương pháp làm mất cảm giác tạm thời ở một vùng cơ thể.

Ví dụ

1.

Gây tê cục bộ được thực hiện trước thủ thuật.

Local anesthesia was applied before the procedure.

2.

Anh ấy được gây tê cục bộ cho phẫu thuật nha khoa.

He received local anesthesia for his dental surgery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local anesthesia nhé! check Regional anesthesia - Gây tê vùng

Phân biệt: Regional anesthesia là dạng gây tê áp dụng cho một vùng lớn hơn trên cơ thể, như gây tê ngoài màng cứng.

Ví dụ: Regional anesthesia was used during the childbirth process. (Gây tê vùng được sử dụng trong quá trình sinh nở.) check Topical anesthesia - Gây tê tại chỗ

Phân biệt: Topical anesthesia là dạng gây tê chỉ áp dụng trên bề mặt da hoặc niêm mạc.

Ví dụ: Topical anesthesia was applied before the minor surgical procedure. (Gây tê tại chỗ được sử dụng trước thủ thuật phẫu thuật nhỏ.) check Nerve block - Phong bế thần kinh

Phân biệt: Nerve block là kỹ thuật gây tê tập trung vào việc ngăn chặn tín hiệu thần kinh tại một vùng cụ thể.

Ví dụ: A nerve block was performed to manage the patient’s post-operative pain. (Phong bế thần kinh được thực hiện để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật của bệnh nhân.)