VIETNAMESE

Thuốc làm tê mê

Thuốc làm dịu

ENGLISH

Sedative

  
NOUN

/ˈsɛdətɪv/

Calmative

“Thuốc làm tê mê” là loại thuốc gây mất cảm giác hoặc làm dịu tâm trạng.

Ví dụ

1.

Thuốc làm tê mê được dùng trước các thủ thuật y tế.

Sedatives are used before medical procedures.

2.

Bác sĩ tiêm thuốc làm tê mê cho bệnh nhân.

The doctor administered a sedative to relax the patient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Sedative nhé! check Tranquilizer - Thuốc an thần

Phân biệt: Tranquilizer nhấn mạnh vào việc làm dịu tâm trạng và giảm lo âu, một dạng của sedative.

Ví dụ: Tranquilizers are prescribed to manage anxiety and stress. (Thuốc an thần được kê đơn để kiểm soát lo âu và căng thẳng.) check Calming agent - Chất làm dịu

Phân biệt: Calming agent thường ám chỉ các chất hoặc thuốc nhẹ hơn, giúp thư giãn nhưng không gây mất cảm giác.

Ví dụ: Herbal teas can act as natural calming agents. (Trà thảo mộc có thể hoạt động như chất làm dịu tự nhiên.) check Anxiolytic - Thuốc giảm lo âu

Phân biệt: Anxiolytic tập trung vào việc giảm triệu chứng lo âu mà không làm mất cảm giác như sedative.

Ví dụ: Anxiolytics are commonly used in the treatment of panic disorders. (Thuốc giảm lo âu thường được sử dụng trong điều trị rối loạn hoảng sợ.)